CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 169 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 2.001920.000.00.00.H42 Giải quyết khiếu nại lần hai tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Giải quyết khiếu nại
2 1.001699.000.00.00.H42 Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
3 1.004944.000.00.00.H42 Thủ tục chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em Cấp Quận/huyện Trẻ em
4 1.010.832.H42 Thăm viếng mộ liệt sĩ Cấp Quận/huyện Người có công
5 1.000132.000.00.00.H42 Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình Cấp Quận/huyện Phòng, chống tệ nạn xã hội
6 2.001661.000.00.00.H42 Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân Cấp Quận/huyện Phòng, chống tệ nạn xã hội
7 1.000775.000.00.00.H42 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị. Cấp Quận/huyện Thi đua, khen thưởng (Nội vụ)
8 2.002213.000.00.00.H42 Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường Cấp Quận/huyện Môi trường
9 1.001193.H42 Đăng ký khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
10 2.000528.H42 Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
11 2.001925.000.00.00.H42 Giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã Cấp Quận/huyện Giải quyết khiếu nại
12 2.001927.000.00.00.H42 Giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Giải quyết khiếu nại
13 2.001909.000.00.00.H42 Tiếp công dân tại cấp xã Cấp Quận/huyện Tiếp công dân
14 2.001801.000.00.00.H42 Xử lý đơn tại cấp xã Cấp Quận/huyện Xử lý đơn thư
15 1.001653.000.00.00.H42 Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội