CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 134 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
76 2.000513.000.00.00.H42 Đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
77 2.000522.000.00.00.H42 Đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
78 2.000528.000.00.00.H42 Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
79 2.000547.000.00.00.H42 Ghi vào sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch) Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
80 2.000554.000.00.00.H42 Ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
81 2.000748.000.00.00.H42 Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộc Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
82 2.000756.000.00.00.H42 Đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
83 2.000779.000.00.00.H42 Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
84 2.000806.000.00.00.H42 Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
85 2.002189.000.00.00.H42 Ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
86 2.001255.000.00.00.H42 Thủ tục Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Nuôi con nuôi
87 2.001263.000.00.00.H42 Thủ tục Đăng ký nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Nuôi con nuôi
88 2.000333.000.00.00.H42 Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải Cấp Quận/huyện Hòa giải ở cơ sở
89 2.000373.000.00.00.H42 Thủ tục công nhận hòa giải viên Cấp Quận/huyện Hòa giải ở cơ sở
90 2.000930.000.00.00.H42 Thủ tục thôi làm hòa giải viên Cấp Quận/huyện Hòa giải ở cơ sở