CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 134 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
61 1.000656.000.00.00.H42 Đăng ký khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
62 1.000689.000.00.00.H42 Đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
63 1.000893.000.00.00.H42 Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
64 1.000894.000.00.00.H42 Đăng ký kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
65 1.001022.000.00.00.H42 Đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
66 1.001669.000.00.00.H42 Đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
67 1.001695.000.00.00.H42 Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
68 1.004746.000.00.00.H42 Đăng ký lại kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
69 1.004772.000.00.00.H42 Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
70 1.004837.000.00.00.H42 Đăng ký giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
71 1.004845.000.00.00.H42 Đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
72 1.004859.000.00.00.H42 Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
73 1.004884.000.00.00.H42 Đăng ký lại khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
74 1.005461.000.00.00.H42 Đăng ký lại khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
75 2.000497.000.00.00.H42 Đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)