CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 142 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
16 1.000593.H42 Đăng ký kết hôn lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
17 2.002516.H42 Xác nhận thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
18 2.001920.000.00.00.H42 Giải quyết khiếu nại lần hai tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Giải quyết khiếu nại
19 1.011606.000.00.00.H42 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo; hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo định kỳ hằng năm Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
20 1.002978.000.00.00.H42 Thủ tục đính chính Giấy chứng nhận đã cấp Cấp Quận/huyện Đất đai
21 2.001008.000.00.00.H42 Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật Cấp Quận/huyện Chứng thực
22 1.000419.H42 Đăng ký khai tử lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
23 1.002969.000.00.00.H42 Thủ tục thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện Cấp Quận/huyện Đất đai
24 2.001234.000.00.00.H42 Thẩm định nhu cầu sử dụng đất để xem xét giao đất, cho thuê đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư Cấp Quận/huyện Đất đai
25 2.001044.000.00.00.H42 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản Cấp Quận/huyện Chứng thực
26 1.004837.H42 Đăng ký giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
27 1.001776.000.00.00.H42 Thủ tục thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
28 1.011609.000.00.00.H42 Công nhận hộ làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
29 1.000755.000.00.00.H42 Đăng ký biến động đối với trường hợp chuyển từ hình thức thuê đất trả tiền hàng năm sang thuê đất trả tiền một lần cho cả thời gian thuê hoặc từ giao đất không thu tiền sử dụng đất sang hình thức thuê đất hoặc từ thuê đất sang giao đất có thu tiền sử dụng đất Cấp Quận/huyện Đất đai
30 1.003836.000.00.00.H42 Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế Cấp Quận/huyện Đất đai