CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 162 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
91 1.003635.000.00.00.H42 Thông báo tổ chức lễ hội cấp huyện Cấp Quận/huyện Văn hóa cơ sở
92 2.001925.000.00.00.H42 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã Cấp Quận/huyện Giải quyết khiếu nại
93 1.005460.000.00.00.H42 Giải quyết tố cáo tại cấp xã Cấp Quận/huyện Giải quyết tố cáo
94 2.001909.000.00.00.H42 Tiếp công dân tại cấp xã Cấp Quận/huyện Tiếp công dân
95 2.001801.000.00.00.H42 Xử lý đơn tại cấp xã Cấp Quận/huyện Xử lý đơn thư
96 1.003622.000.00.00.H42 Thông báo tổ chức lễ hội cấp xã Cấp Quận/huyện Lễ hội
97 2.000333.000.00.00.H42 Công nhận tổ trưởng tổ hòa giải Cấp Quận/huyện Hòa giải ở cơ sở
98 2.000373.000.00.00.H42 Cộng nhận hòa giải viên Cấp Quận/huyện Hòa giải ở cơ sở
99 2.000930.000.00.00.H42 Thôi làm hòa giải viên Cấp Quận/huyện Hòa giải ở cơ sở
100 2.002080.000.00.00.H42 Thanh toán thù lao cho hòa giải viên Cấp Quận/huyện Hòa giải ở cơ sở
101 2.000291.H42 Đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền giải quyết của Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
102 1.004859.000.00.00.H42 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
103 1.000674.000.00.00.H42 Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp huyện Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
104 2.002105.H42 Hỗ trợ cho người lao động thuộc đối tượng là người dân tộc thiểu số, người thuộc hộ nghèo, hộ cận nghèo, thân nhân người có công với cách mạng đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng Cấp Quận/huyện Quản lý lao động ngoài nước
105 1.004884.000.00.00.H42 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)