CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 121 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
76 2.002080.000.00.00.H42 Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên Cấp Quận/huyện Hòa giải ở cơ sở
77 2.000291.000.00.00.H42 Đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền giải quyết của Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
78 1.004859.000.00.00.H42 Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
79 2.000744.000.00.00.H42 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
80 1.001695 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
81 1.004884.000.00.00.H42 Đăng ký lại khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
82 1.001753.000.00.00.H42 Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
83 1.001758.000.00.00.H42 Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
84 1.004772.000.00.00.H42 Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
85 2.002516.H42 Xác nhận thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
86 1.012085 Thủ tục hủy bỏ Quyết định cấm tiếp xúc theo đơn đề nghị Cấp Quận/huyện Gia đình
87 1.004746.000.00.00.H42 Đăng ký lại kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
88 2.002307.H42 Giải quyết chế độ mai táng phí đối với cựu chiến binh Cấp Quận/huyện Người có công
89 2.002308.H42 Giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp Cấp Quận/huyện Người có công
90 1.003471.000.00.00.H42 Thủ tục Thẩm định, phê duyệt đề cương, kết quả kiểm định an toàn đập, hồ chứa thủy lợi thuộc thẩm quyền của UBND huyện. Cấp Quận/huyện Thủy lợi