CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 162 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
76 1.003554.000.00.00.H42 Hòa giải tranh chấp đất đai. Cấp Quận/huyện Đất đai
77 2.000379.000.00.00.H42 Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm Cấp Quận/huyện Đất đai
78 2.000927.000.00.00.H42 Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch. Cấp Quận/huyện Chứng thực
79 2.000992.000.00.00.H42 Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp Cấp Quận/huyện Chứng thực
80 2.001008.000.00.00.H42 Chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp Cấp Quận/huyện Chứng thực
81 2.001044.000.00.00.H42 Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản Cấp Quận/huyện Chứng thực
82 1.000893.000.00.00.H42 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
83 1.001669.000.00.00.H42 Thủ tục đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
84 1.001766.000.00.00.H42 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
85 1.004845.000.00.00.H42 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
86 2.000497.000.00.00.H42 Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
87 2.000528.000.00.00.H42 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
88 2.000748.000.00.00.H42 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộc Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
89 2.000806.000.00.00.H42 Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
90 2.001449.000.00.00.H42 Cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật Cấp Quận/huyện Phổ biến giáo dục pháp luật