CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 121 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
61 2.001008.000.00.00.H42 Chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp Cấp Quận/huyện Chứng thực
62 2.001044.000.00.00.H42 Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản Cấp Quận/huyện Chứng thực
63 1.000893.000.00.00.H42 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
64 1.001669.000.00.00.H42 Đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
65 1.001766.000.00.00.H42 Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
66 1.004845.000.00.00.H42 Đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
67 2.000497.000.00.00.H42 Đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
68 2.000528.000.00.00.H42 Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
69 2.000748.000.00.00.H42 Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộc Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
70 2.000806.000.00.00.H42 Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
71 2.001449.000.00.00.H42 Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật Cấp Quận/huyện Phổ biến giáo dục pháp luật
72 1.003622.000.00.00.H42 Thông báo tổ chức lễ hội cấp xã Cấp Quận/huyện Lễ hội
73 2.000333.000.00.00.H42 Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải Cấp Quận/huyện Hòa giải ở cơ sở
74 2.000373.000.00.00.H42 Thủ tục công nhận hòa giải viên Cấp Quận/huyện Hòa giải ở cơ sở
75 2.000930.000.00.00.H42 Thủ tục thôi làm hòa giải viên Cấp Quận/huyện Hòa giải ở cơ sở