CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 162 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
31 2.000343.000.00.00.H42 Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp huyện Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
32 2.001942.H42 Chuyển trẻ em đang được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận chăm sóc thay thế Cấp Quận/huyện Trẻ em
33 1.001055.000.00.00.H42 Đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung Cấp Quận/huyện Tôn giáo Chính phủ
34 1.000689.000.00.00.H42 Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
35 2.002189.000.00.00.H42 Ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
36 1.004545.000.00.00.H42 Thành lập trường phổ thông dân tộc bán trú Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
37 1.004959.H42 Giải quyết tranh chấp lao động tập thể về quyền Cấp Quận/huyện Lao động - Tiền lương
38 1.002978.H42 Đính chính giấy chứng nhận đã cấp Cấp Quận/huyện Đất đai
39 2.001035.000.00.00.H42 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở Cấp Quận/huyện Chứng thực
40 1.003583.000.00.00.H42 Đăng ký khai sinh lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
41 2.000294.H42 Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội thuộc thẩm quyền của Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
42 1.011471.000.00.00.H42 Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng loài thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/huyện Lâm nghiệp
43 2.001019.000.00.00.H42 Thủ tục chứng thực di chúc Cấp Quận/huyện Chứng thực
44 1.000593.000.00.00.H42 Đăng ký kết hôn lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
45 2.000513.000.00.00.H42 Đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)