CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 162 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
16 2.002165.000.00.00.H42 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã) Cấp Quận/huyện Bồi thường nhà nước
17 2.000884.000.00.00.H42 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Cấp Quận/huyện Chứng thực
18 1.000656.000.00.00.H42 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
19 1.004941.H42 Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em Cấp Quận/huyện Trẻ em
20 1.001028.000.00.00.H42 Đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng Cấp Quận/huyện Tôn giáo Chính phủ
21 BTM-NBI-264792 Tham vấn báo cáo đánh giá tác động môi trường Cấp Quận/huyện Môi trường
22 2.002190.000.00.00.H42 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Bồi thường nhà nước
23 2.000913.000.00.00.H42 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Chứng thực
24 2.001944.H42 Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em Cấp Quận/huyện Trẻ em
25 2.001661.H42 Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân Cấp Quận/huyện Phòng, chống tệ nạn xã hội
26 2.000381.000.00.00.H42 Thủ tục giao đất, cho thuê đất cho hộ gia đình, cá nhân; giao đất cho cộng đồng dân cư đối với trường hợp giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất. Cấp Quận/huyện Đất đai
27 2.001406.000.00.00.H42 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Quận/huyện Chứng thực
28 1.001022.000.00.00.H42 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
29 2.001475.000.00.00.H42 Miễn nhiệm báo cáo viên pháp luật cấp huyện Cấp Quận/huyện Phổ biến giáo dục pháp luật
30 2.001489.000.00.00.H42 Công nhận báo cáo viên pháp luật cấp huyện Cấp Quận/huyện Phổ biến giáo dục pháp luật