91 |
BCA-153766 |
|
Đề nghị huấn luyện về quản lý, sử dụng VK, VLN quân dụng, CCHT tại Công an tỉnh
|
Công an tỉnh |
QL vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ |
92 |
BCA-153767 |
|
Cấp, cấp đổi Giấy chứng nhận sử dụng VK, CCHT tại Công an tỉnh
|
Công an tỉnh |
QL vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ |
93 |
BCA-153768 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận sử dụng VK, CCHT tại Công an tỉnh
|
Công an tỉnh |
QL vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ |
94 |
BCA-153769 |
|
Cấp, cấp đổi chứng chỉ quản lý VK, VLN quân dụng, CCHT tại Công an tỉnh
|
Công an tỉnh |
QL vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ |
95 |
BCA-153770 |
|
Cấp lại chứng chỉ quản lý VK, VLN quân dụng, CCHT tại Công an tỉnh
|
Công an tỉnh |
QL vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ |
96 |
1.010383 |
|
CẤP HỘ CHIẾU PHỔ THÔNG CÓ GẮN CHÍP ĐIỆN TỬ Ở TRONG NƯỚC
|
Công an tỉnh |
QL xuất nhập cảnh |
97 |
1.010384 |
|
KHÔI PHỤC GIÁ TRỊ SỬ DỤNG HỘ CHIẾU PHỔ THÔNG
|
Công an tỉnh |
QL xuất nhập cảnh |
98 |
1.010385 |
|
TRÌNH BÁO MẤT HỘ CHIẾU PHỔ THÔNG (Cấp huyện)
|
Công an tỉnh |
QL xuất nhập cảnh |
99 |
1.010386 |
|
TRÌNH BÁO MẤT HỘ CHIẾU PHỔ THÔNG (Cấp xã)
|
Công an tỉnh |
QL xuất nhập cảnh |
100 |
B -BCA-153680-TT |
|
CẤP HỘ CHIẾU PHỔ THÔNG KHÔNG GẮN CHÍP ĐIỆN TỬ Ở TRONG NƯỚC
|
Công an tỉnh |
QL xuất nhập cảnh |
101 |
B-BCA-153549-TT |
|
Cấp lại thẻ thường trú cho người nước ngoài tại Việt Nam tại Công an cấp tỉnh
|
Công an tỉnh |
QL xuất nhập cảnh |
102 |
BCA-XNC-1 |
|
Cấp văn bản đồng ý cho giải quyết thường trú tại Việt Nam đối với người Việt Nam định cư ở nước ngoài
|
Công an tỉnh |
QL xuất nhập cảnh |
103 |
B-BCA-153583-TT |
|
Xóa đăng ký thường trú (tại xã)
|
Công an tỉnh |
Đăng ký, quản lý cư trú |
104 |
BCA-CUTRU-DCTT |
|
Điều chỉnh thông tin về cư trú trong Cơ sở dữ liệu về cư trú
|
Công an tỉnh |
Đăng ký, quản lý cư trú |
105 |
B-BCA-153486-TT |
|
Đăng ký, cấp biển số mô tô, xe gắn máy tại Công an cấp huyện nơi được phân cấp đăng ký mô tô, xe gắn máy
|
Công an tỉnh |
Đăng ký, quản lý phương tiện GT đường bộ |