CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 133 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
121 1.000112H42 Bổ nhiệm công chứng viên Sở Tư pháp Công chứng
122 1.000100.H42 Bổ nhiệm lại công chứng viên Sở Tư pháp Công chứng
123 1.000075.H42 Miễn nhiệm công chứng viên (trường hợp được miễn nhiệm) Sở Tư pháp Công chứng
124 2.001417.H42 Thủ tục cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú ở Việt Nam) Sở Tư pháp Lý lịch tư pháp
125 1.000828.H42 Cấp Chứng chỉ hành nghề luật sư đối với người đạt yêu cầu kiểm tra kết quả tập sự hành nghề luật sư Sở Tư pháp Luật sư
126 2.000505.H42 Thủ tục cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho cơ quan tiến hành tố tụng (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam) Sở Tư pháp Lý lịch tư pháp
127 1.008923.H42 Miễn nhiệm Thừa phát lại (trường hợp được miễn nhiệm) Sở Tư pháp Thừa phát lại
128 1.008924.H42 Bổ nhiệm lại Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
129 2.002038.H42 Thủ tục trở lại quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Quốc tịch (Tư pháp)
130 2.002036.H42 Thủ tục thôi quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Quốc tịch (Tư pháp)
131 1.005136.H42 Thủ tục cấp Giấy xác nhận có quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Quốc tịch (Tư pháp)
132 2.002516.H42 Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch Sở Tư pháp Hộ tịch (Tư pháp)
133 1.008922.H42 Bổ nhiệm Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại