CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 44 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 2.002284.000.00.00.H42 Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp công lập trực thuộc huyện, quận, thị xã, thành phố trực thuộc tỉnh Cấp Quận/huyện Giáo dục nghề nghiệp
2 1.001776.000.00.00.H42 Thủ tục thực hiện Điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc nuôi dưỡng hàng tháng Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
3 2.001960000.00.00.H42 Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp tư thục hoặc cơ sở giáo dục có vốn đầu tư nước ngoài. Cấp Quận/huyện Giáo dục nghề nghiệp
4 2.001711.000.00.00.H42 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật. Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
5 1.004002.000.00.00.H42 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện. Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
6 2.001925.000.00.00.H42 Giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã Cấp Quận/huyện Giải quyết khiếu nại
7 1.003970.000.00.00.H42 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện. Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
8 1.006391.000.00.00.H42 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ sở hữu phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác. Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
9 1.011608.000.00.00.H42 Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo thường xuyên hằng năm. Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
10 2.001659.000.00.00.H42 Xóa giấy chứng nhận đăng ký phương tiện. Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
11 1.011609.000.00.00H42 Công nhận hộ làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình. Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
12 2.002096.000.00.00.H42 Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp huyện Cấp Quận/huyện Công nghiệp địa phương
13 1.009453.000.00.00.H42 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
14 1.003930.000.00.00.H42 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
15 1.004036.000.00.00.H42 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa