CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 194 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 B-BLD-286226-TT Giải quyết hưởng chế độ tử tuất Bảo hiểm xã hội
2 1.001653.000.00.00.H42 Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật Bảo trợ xã hội
3 1.001699.000.00.00.H42 Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật Bảo trợ xã hội
4 2.000355.000.00.00.H42 Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn Bảo trợ xã hội
5 1.005462.000.00.00.H42 Phục hồi danh dự (cấp huyện) Bồi thường nhà nước
6 1.003583.000.00.00.H42 Đăng ký khai sinh lưu động Hộ tịch (Tư pháp)
7 1.001731.000.00.00.H42 Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội (được trợ giúp xã hội thường xuyên tại cộng đồng) Bảo trợ xã hội
8 1.001758.000.00.00.H42 Thực hiện trợ cấp xã hội hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh Bảo trợ xã hội
9 BLĐ-TBVXH-NBI-286112 Thực hiện trợ cấp xã hội hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh Bảo trợ xã hội
10 2.000291.000.00.00.H42 Đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền giải quyết của Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội Bảo trợ xã hội
11 2.002190.000.00.00.H42 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp huyện) Bồi thường nhà nước
12 2.001050.000.00.00.H42 Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản Chứng thực
13 1.001766.000.00.00.H42 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài Hộ tịch (Tư pháp)
14 2.001023.000.00.00.H42 Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Hộ tịch (Tư pháp)
15 1.004438.000.00.00.H42 Xét, duyệt chính sách hỗ trợ đối với học sinh bán trú đang học tại các trường tiểu học, trung học cở sở ở xã, thôn đặc biệt khó khăn Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân