CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 16 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 1.000082.000.00.00.H42 Cấp giấy phép hoạt động đo đạc và bản đồ Sở Tài nguyên và Môi trường Đo đạc, bản đồ và thông tin địa lý
2 1.000987.000.00.00.H42 Cấp giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thuỷ văn Sở Tài nguyên và Môi trường Khí tượng, thủy văn
3 1.000943.000.00.00.H42 Sửa đổi, bổ sung, gia hạn giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thuỷ văn Sở Tài nguyên và Môi trường Khí tượng, thủy văn
4 1.001923.000.00.00.H42 Cung cấp thông tin, dữ liệu sản phẩm đo đạc và bản đồ Sở Tài nguyên và Môi trường Đo đạc, bản đồ và thông tin địa lý
5 1.000970.000.00.00.H42 Cấp lại giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thuỷ văn Sở Tài nguyên và Môi trường Khí tượng, thủy văn
6 1.000652.000.00.00.H42 Cung cấp, khai thác và sử dụng dữ liệu viễn thám Sở Tài nguyên và Môi trường Viễn thám
7 1.000942.000.00.00.H42 Trả lại giấy phép nhận chìm ở biển Sở Tài nguyên và Môi trường Biển và hải đảo
8 1.000969.000.00.00.H42 Sửa đổi, bổ sung giấy phép nhận chìm ở biển Sở Tài nguyên và Môi trường Biển và hải đảo
9 1.005189.000.00.00.H42 Cấp giấy phép nhận chìm ở biển Sở Tài nguyên và Môi trường Biển và hải đảo
10 2.000444.000.00.00.H42 Cấp lại giấy phép nhận chìm ở biển Sở Tài nguyên và Môi trường Biển và hải đảo
11 2.000472.000.00.00.H42 Gia hạn cấp giấy phép nhận chìm ở biển Sở Tài nguyên và Môi trường Biển và hải đảo
12 1.000049.000.00.00.H42 Cấp chứng chỉ hành nghề đo đạc và bản đồ hạng II Sở Tài nguyên và Môi trường Đo đạc, bản đồ và thông tin địa lý
13 1.000705.000.00.00.H42 Khai thác và sử dụng cơ sở dữ liệu tài nguyên, môi trường biển và hải đảo thông qua phiếu yêu cầu hoặc văn bản yêu cầu Sở Tài nguyên và Môi trường Biển và hải đảo
14 1.004269.000.00.00.H42 Thủ tục cung cấp dữ liệu đất đai Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai
15 1.010728.000.00.00.H42 Cấp đổi giấy phép môi trường Sở Tài nguyên và Môi trường Môi trường