1 |
1.004481.000.00.00.H42 |
|
Gia hạn giấy phép thăm dò khoáng sản
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
2 |
1.004122.000.00.00.H42 |
|
Cấp giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước |
3 |
1.004253.000.00.00.H42 |
|
Cấp lại giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước |
4 |
1.000778.000.00.00.H42 |
|
Cấp giấy phép thăm dò khoáng sản
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
5 |
1.004232.000.00.00.H42 |
|
Cấp giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3000m3/ngày đêm
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước |
6 |
1.005408.000.00.00.H42 |
|
Trả lại Giấy phép thăm dò hoặc trả lại một phần diện tích khu vực thăm dò khoáng sản
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
7 |
1.004223.000.00.00.H42 |
|
Cấp giấy phép khai thác, sử dụng nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3000m3/ngày đêm.
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước |
8 |
2.001814.000.00.00.H42 |
|
Chuyển nhượng quyền thăm dò khoáng sản
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
9 |
1.004179.000.00.00.H42 |
|
Cấp giấy phép khai thác, sử dụng nước mặt cho sản xuất nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản với lưu lượng dưới 2m3/giây; phát điện với công suất lắp máy dưới 2.000kw; cho các mục đích khác với lưu lượng dưới 50.000m3/ngày đêm; Cấp giấy phép khai thác, sử dụng nước biển cho mục đích sản xuất, kinh doanh, dịch vụ với lưu lượng dưới 100.000m3/ ngày đêm
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước |
10 |
2.001787.000.00.00.H42 |
|
Phê duyệt trữ lượng khoáng sản
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
11 |
1.010733.000.00.00.H42 |
|
Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Môi trường |
12 |
2.001738.000.00.00.H42 |
|
Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước |
13 |
2.001783.000.00.00.H42 |
|
Gia hạn giấy phép khai thác khoáng sản
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
14 |
1.004228.000.00.00.H42 |
|
Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3000m3/ngày đêm.
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước |
15 |
1.004345.000.00.00.H42 |
|
Chuyển nhượng quyền khai thác khoáng sản
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |