1 |
1.001305.H42 |
|
Đưa đối tượng ra khỏi cơ sở trợ giúp trẻ em
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Bảo trợ xã hội |
2 |
1.001310.H42 |
|
Thủ tục tiếp nhận đối tượng là người chưa thành niên không có nơi cư trú ổn định bị áp dụng biện pháp giáo dục tại xã, phường, thị trấn vào cơ sở trợ giúp trẻ em
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Bảo trợ xã hội |
3 |
2001959.H42 |
|
Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp công lập
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Giáo dục nghề nghiệp |
4 |
2001960.H42 |
|
Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp tư thục hoặc cơ sở giáo dục có vốn đầu tư nước ngoài
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Giáo dục nghề nghiệp |
5 |
1.000362.H42 |
|
Thông báo về việc tìm việc làm hằng tháng
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Việc làm |
6 |
1.000401.H42 |
|
Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đến)
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Việc làm |
7 |
1.001966.H42 |
|
Tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Việc làm |
8 |
1.001973.H42 |
|
Tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Việc làm |
9 |
1.001978.H42 |
|
Giải quyết hưởng trợ cấp thất nghiệp
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Việc làm |
10 |
2.000148.H42 |
|
Hỗ trợ tư vấn, giới thiệu việc làm
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Việc làm |
11 |
2.000178.H42 |
|
Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đi)
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Việc làm |
12 |
2.000839.H42 |
|
Giải quyết hỗ trợ học nghề
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Việc làm |
13 |
2.000888.H42 |
|
Tham gia bảo hiểm thất nghiệp
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Việc làm |
14 |
2.001953.H42 |
|
Chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Việc làm |