1 |
1.010803.000.00.00.H42 |
|
Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Người có công |
2 |
1.001305.000.00.00.H42 |
|
Đưa đối tượng ra khỏi cơ sở trợ giúp trẻ em
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Bảo trợ xã hội |
3 |
1.001310.000.00.00.H42 |
|
Thủ tục tiếp nhận đối tượng là người chưa thành niên không có nơi cư trú ổn định bị áp dụng biện pháp giáo dục tại xã, phường, thị trấn vào cơ sở trợ giúp trẻ em
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Bảo trợ xã hội |
4 |
2001959.000.00.00.H42 |
|
Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp công lập
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Giáo dục nghề nghiệp |
5 |
2001960.000.00.00.H42 |
|
Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp tư thục hoặc cơ sở giáo dục có vốn đầu tư nước ngoài
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Giáo dục nghề nghiệp |
6 |
1.010806.000.00.00.H42 |
|
Công nhận thương binh, người hưởng chính sách như thương binh
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Người có công |
7 |
1.010814.000.00.00.H42 |
|
Cấp bổ sung hoặc cấp lại giấy chứng nhận người có công do ngành Lao động - Thương binh và Xã hội quản lý và giấy chứng nhận thân nhân liệt sĩ
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Người có công |
8 |
1.010816.000.00.00.H42 |
|
Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Người có công |
9 |
1.010817.000.00.00.H42 |
|
Công nhận và giải quyết chế độ con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Người có công |
10 |
1.010824.000.00.00.H42 |
|
Hưởng trợ cấp khi người có công đang hưởng trợ cấp ưu đãi từ trần
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Người có công |
11 |
1.000362.000.00.00.H42 |
|
Thông báo về việc tìm việc làm hằng tháng
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Việc làm |
12 |
1.000386.000.00.00.H42 |
|
Tổ chức lại, giải thể Trung tâm dịch vụ việc làm do Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương quyết định
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Việc làm |
13 |
1.000401.000.00.00.H42 |
|
Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đến)
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Việc làm |
14 |
1.001966.000.00.00.H42 |
|
Tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Việc làm |
15 |
1.001973.000.00.00.H42 |
|
Tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Việc làm |