CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


STT Mã TTHC Tên thủ tục hành chính Mức độ DVC Lĩnh vực
76 2.000778.H42 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng Công chứng
77 2.000743.H42 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng được chuyển nhượng Công chứng
78 2.000758.H42 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng nhận sáp nhập Công chứng
79 1.008931.H42 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng Thừa phát lại Thừa phát lại
80 1.008937.H42 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại Thừa phát lại
81 1.002198.H42 Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài Luật sư
82 1.008905.H42 Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài khi thay đổi Trưởng Chi nhánh, địa điểm đặt trụ sở của Chi nhánh trong phạm vi tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Trọng tài thương mại
83 1.008904.H42 Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm trọng tài; thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam Trọng tài thương mại
84 1.001125.H42 Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng này sang tổ chức hành nghề công chứng khác trong cùng một tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương. Công chứng
85 1.008926.H42 Thay đổi nơi tập sự hành nghề Thừa phát lại Thừa phát lại
86 1.001153.H42 Thay đổi nơi tập sự từ tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác Công chứng
87 2.002047.H42 Thay đổi tên gọi trong Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm hòa giải thương mại Hòa giải thương mại
88 1.008916.H42 Thay đổi tên gọi, Trưởng chi nhánh trong Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh của tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam Hòa giải thương mại
89 1.008727.H42 Thay đổi thành viên hợp danh của công ty hợp danh hoặc thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân của doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Quản tài viên
90 1.001600.H42 Thay đổi thông tin đăng ký hành nghề của doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Quản tài viên