CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


STT Mã TTHC Tên thủ tục hành chính Mức độ DVC Lĩnh vực
1 1.000112H42 Bổ nhiệm công chứng viên Công chứng
2 1.000100.H42 Bổ nhiệm lại công chứng viên Công chứng
3 1.001122.H42 Bổ nhiệm và cấp thẻ giám định viên tư pháp cấp tỉnh Giám định tư pháp
4 1.002368.H42 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài Luật sư
5 1.001248.H42 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm trọng tài, Chi nhánh Trung tâm trọng tài, Chi nhánh của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam Trọng tài thương mại
6 1.001117.H42 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Văn phòng giám định tư pháp trong trường hợp Giấy đăng ký hoạt động bị hư hỏng hoặc bị mất Giám định tư pháp
7 2.000555.H42 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Văn phòng giám định tư pháp trong trường hợp thay đổi tên gọi, địa chỉ trụ sở, người đại diện theo pháp luật, danh sách thành viên hợp danh của Văn phòng Giám định tư pháp
8 1.008914.H42 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động Trung tâm hòa giải thương mại, chi nhánh Trung tâm hòa giải thương mại, Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam Hòa giải thương mại
9 1.001799.H42 Cấp lại Thẻ công chứng viên. Công chứng
10 2.000518.H42 Cấp lại thẻ cộng tác viên trợ giúp pháp lý Trợ giúp pháp lý
11 1.009832.H42 Cấp lại thẻ giám định viên tư pháp Giám định tư pháp
12 1.008928.H42 Cấp lại Thẻ Thừa phát lại Thừa phát lại
13 1.000390.H42 Cấp lại thẻ tư vấn viên pháp luật Tư vấn pháp luật
14 2.000890.H42 Cấp phép thành lập văn phòng giám định tư pháp Giám định tư pháp
15 2.000488.H42 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam Lý lịch tư pháp